Có 2 kết quả:

飛沫傳染 fēi mò chuán rǎn ㄈㄟ ㄇㄛˋ ㄔㄨㄢˊ ㄖㄢˇ飞沫传染 fēi mò chuán rǎn ㄈㄟ ㄇㄛˋ ㄔㄨㄢˊ ㄖㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

droplet infection (disease transmission from sneezing, coughing etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

droplet infection (disease transmission from sneezing, coughing etc)

Bình luận 0