Có 2 kết quả:
飛沫傳染 fēi mò chuán rǎn ㄈㄟ ㄇㄛˋ ㄔㄨㄢˊ ㄖㄢˇ • 飞沫传染 fēi mò chuán rǎn ㄈㄟ ㄇㄛˋ ㄔㄨㄢˊ ㄖㄢˇ
fēi mò chuán rǎn ㄈㄟ ㄇㄛˋ ㄔㄨㄢˊ ㄖㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
droplet infection (disease transmission from sneezing, coughing etc)
Bình luận 0
fēi mò chuán rǎn ㄈㄟ ㄇㄛˋ ㄔㄨㄢˊ ㄖㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
droplet infection (disease transmission from sneezing, coughing etc)
Bình luận 0